Category: LEARNING ENGLISH

0

21 Câu ngắn mà “chất”

1. Take it easy ➡ Cứ từ từ. 2. Let me be ➡ Kệ tôi. 3. What for? ➡ Để làm gì? 4. Dead meat ➡ Chắc chết. 5. What’s up? ➡ Có chuyện...

0

77 Cụm từ thường gặp

✔️ No problem: Dễ thôi ✔️ No offense: Không phản đối ✔️ Not long ago: cách đây không lâu ✔️ Out of order: Hư, hỏng ✔️ Out of luck: Không may ✔️ Out of...

0

Đáp lại lời hỏi thăm

⚜️ Well, thanks. • Khỏe, cảm ơn. ⚜️ Pretty well, thanks. • Cũng khỏe, cảm ơn. ⚜️ Fine, thanks. • Khỏe, cảm ơn. ⚜️ Good, thanks. • Tốt, cảm ơn. ⚜️ OK, thanks. •...

0

28 Cụm từ nên biết

1. About my age: Cỡ tuổi tôi 2. Big mouth: Nhiều chuyện 3. By the way: À này. nhân tiện 4. Be my guest: Tự nhiên 5. Break it up: Dừng tay 6. Come...

0

Thành ngữ với “ONE”

🍬 At one time: Thời gian nào đó đã qua 🍬 Back to square one: Trở lại từ đầu 🍬 Be at one with someone: Thống nhất với ai 🍬 Be/get one up on...