Category: LEARNING ENGLISH

0

Từ vựng các loài hoa

Hoa diên vĩ: Iris Hoa bướm: Pansy Hoa bất tử: Immortetle Hoa cẩm chướng: Carnation Hoa cúc: Chrysanthemum Hoa dâm bụt: Hibiscus Hoa sứ: Fragipane Hoa đào: each blossom Hoa đồng tiền: Gerbera Hoa...

0

46 từ vựng về bóng đá

1. A match: trận đấu 2. A pitch: sân thi đấu 3. A referee: trọng tài 4. A linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài 5. A goalkeeper: thủ môn 6....

0

3000 Từ vựng bang thơ lục bát

Hello có nghĩa xin chào Goodbye tạm biệt, thì thào Whisper Lie nằm, Sleep ngủ, Dream mơ Thấy cô gái đẹp See girl beautiful I want tôi muốn, kiss hôn Lip môi, Eyes mắt…...

0

19 Câu cảm than thường dùng

1. Tiếc quá! • What a pity! 2. Quá tệ • Too bad! 3. Nhiều rủi ro quá! • It’s risky! 4. Cố gắng đi! • Go for it! 5. Vui lên đi! •...