Các kiểu “Tuyết”.

– Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).

– Hailstones: (noun) những viên đá nhỏ rơi từ trên trời

– Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm

– Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi

– Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)

– Blizzard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh

You may also like...

Leave a Reply

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.