46 từ vựng về bóng đá

1. A match: trận đấu

2. A pitch: sân thi đấu

3. A referee: trọng tài

4. A linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài

5. A goalkeeper: thủ môn

6. A defender: hậu vệ

7. A midfielder: trung vệ

8. An attacker: tiền đạo

9. A skipper: đội trưởng

10. A substitute: dự bị

11. A manager: huấn luyện viên

12. A foul: lỗi

13. Full-time: hết giờ

14. Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết

15. Extra time: hiệp phụ

16. Offside: việt vị

17. An own goal: bàn đốt lưới nhà

18. An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số

19. A draw: một trận hoà

20. A penalty shoot-out: đá luân lưu

21. A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)

22. A head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)

23. A play-off: trận đấu giành vé vớt

24. The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách

25. The kick-off: quả giao bóng

26. A goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50

27. A free-kick: quả đá phạt

28. A penalty: quả phạt 11m

29. A corner: quả đá phạt góc

30. A throw-in: quả ném biên

31. A header: quả đánh đầu

32. A backheel: quả đánh gót

33. Put eleven men behind the ball: đổ bê tông

34. A prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn

35. Midfielder: AM: Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công

36. CM: Centre midfielder: Trung tâm

37. DM: Defensive midfielder: Phòng ngự

38. Winger: Tiền vệ chạy cánh (không phải đá bên cánh)

39. Deep-lying playmaker: DM phát động tấn công

40. Striker: Tiền đạo cắm

41. Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công

42. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh

43. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự

44. (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ

45. Sweeper: Hậu vệ quét

46. Goalkeeper: Thủ môn

You may also like...

Leave a Reply

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.