28 Cụm từ nên biết

1. About my age: Cỡ tuổi tôi

2. Big mouth: Nhiều chuyện

3. By the way: À này. nhân tiện

4. Be my guest: Tự nhiên

5. Break it up: Dừng tay

6. Come on: Thôi mà

7. Cool it: Đừng nóng

8. Come off it: Đừng xạo

9. Cut it out: Đừng giỡn nữa. ngưng lại

10. Dead end: Đường cùng. bế tắc

11. So?: Thì sao?

12. What for?: Để làm gì?

13. Don’t bother: Đừng bận tâm

14. Do you mind: Làm phiền

15. Don’t be nosy: Đừng nhiều chuyện

16. Take it easy: Từ từ

17. Let me be: Kệ tôi

18. No hard feeling: Không giận chứ

19. Piece of cake: Dễ thôi mà. dễ như ăn bánh

20. Poor thing: Thật tội nghiệp

21. One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khá

22. One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác

23. So what?: Vậy thì sao?

24. Just so so: Thường thôi

25. Too good to be true: Khó mà tưởng tượng nổi

26. Too bad: Ráng chiụ

27. Well then: Vậy thì

28. Way to go: Khá lắm. được lắm

You may also like...

Leave a Reply

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.