Đáp lại lời hỏi thăm

⚜️ Well, thanks. • Khỏe, cảm ơn.

⚜️ Pretty well, thanks. • Cũng khỏe, cảm ơn.

⚜️ Fine, thanks. • Khỏe, cảm ơn.

⚜️ Good, thanks. • Tốt, cảm ơn.

⚜️ OK, thanks. • Cũng khá, cảm ơn.

⚜️ Still alive. • Bình thường

⚜️ Still alive and kicking. • Thường thường.

⚜️ Full of beans. • Tràn trề sinh lực

⚜️ First rate. • Quá khỏe

⚜️ In the best of health. • Cực khỏe

⚜️ Couldn’t be better. • Không thể khỏe hơn.

⚜️ I’ve never felt better. • Khỏe hơn bao giờ hết.

⚜️ Not complaining. • Không có gì than phiền cả.

⚜️ No complaints! • Không có gì phải than phiền cả.

⚜️ Can’t complain! • Không thể than phiền.

⚜️ Mustn’t complain! • Không phải than phiền.

⚜️ So so. • Bình thường

⚜️ Not bad. • Không tồi.

⚜️ Not so bad. • Không tồi lắm

⚜️ Not too bad. • Không quá tồi.

⚜️ Rotten. • Hết hơi

⚜️ Couldn’t be worse. • Không thể tệ hơn.

⚜️ Everything’s terrible. • Mọi thứ đều kinh khủng.

⚜️ Everything as usual. • Mọi thứ đều bình thường

⚜️ Nothing new. • Chẳng có gì mới

⚜️ Much the same as usual. • Cũng như mọi khi

You may also like...

Leave a Reply

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.