Ý nghĩa sâu xa của 10 từ tiếng anh phổ biến

👒 1. sunday (n) = sun+ day.

Sun (mặt trời) là nguồn sưởi ấm và chiếu sáng cho trái đất, vậy Sunday không chỉ là ngày chủ nhật, mà còn là ngày- của – mặt -trời, ngày của niềm vui, hi vọng.

👒 2. sweetheart (n) = sweet+ heart: người yêu dấu, yêu thương là người trao cho ta sự ngọt ngào và trái tim chân thành

👒 3. health (n): trong từ health có từ heal (v): chữa lành, hàn gắnmuốn có sức khỏe, phải chăng con người ta cần được hàn gắn, chữa lành mọi vết thương thể chất và tâm hồn?

👒 4. interview (v): inter là kết nối, view là cách nhìnKết nối, trao đổi quan điểm, ý kiến là cốt lõi của một buổi phỏng vấn thành công

👒 5. party (n) part là một phần, vậy hiểu sâu ra “have a party” là biến mình thành một phần của bữa tiệc

👒 6. enjoy (v): en là enter, joy là niềm vuivậy enjoy là tự mang lại niềm vui cho chính mình

👒 7. understand (v): under là dưới, stand là đứngđứng vào vị trí của người khác để hiểu họ, chia sẻ và cảm thông cho tình cảnh của họ

👒 8. mistake (n): mis- tiền tố này nghĩa là sự thiếu sót, sai sót, take là nhậnvậy mistake là nhận lấy những thiếu sót, sai lầm để trở nên hoàn thiện hơn.

👒 9. fortune teller (n): fortune là may mắn, teller là người kể chuyệnvậy fortune teller không chỉ đơn thuần là thầy bói, mà hiểu sâu ra, là người nói những điều may mắn,

👒 10. soldier (n): sold là bán, vậy soldier là người cho đi, “bán” đi tính mạng và tuổi trẻ của mình, không phải để lấy tiền, mà là để đổi lại sự bình yên cho đất nước họ.

You may also like...

Leave a Reply

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.